Có 2 kết quả:

事务繁忙 shì wù fán máng ㄕˋ ㄨˋ ㄈㄢˊ ㄇㄤˊ事務繁忙 shì wù fán máng ㄕˋ ㄨˋ ㄈㄢˊ ㄇㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) busy
(2) bustling

Từ điển Trung-Anh

(1) busy
(2) bustling